Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 削铁无声

Pinyin: xuē tiě wú shēng

Meanings: Cutting through iron without a sound (describes a technique or action that is extremely delicate and neat)., Cắt sắt không tiếng động (mô tả kỹ thuật hoặc hành động cực kỳ tinh vi, gọn gàng), 形容刀剑锋利。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 刂, 肖, 失, 钅, 一, 尢, 士

Chinese meaning: 形容刀剑锋利。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả khả năng phi thường trong võ thuật hoặc nghệ thuật.

Example: 高手的剑法削铁无声。

Example pinyin: gāo shǒu de jiàn fǎ xuē tiě wú shēng 。

Tiếng Việt: Kiếm pháp của cao thủ thì cắt sắt không tiếng động.

削铁无声
xuē tiě wú shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt sắt không tiếng động (mô tả kỹ thuật hoặc hành động cực kỳ tinh vi, gọn gàng)

Cutting through iron without a sound (describes a technique or action that is extremely delicate and neat).

形容刀剑锋利。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...