Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 削铁如泥

Pinyin: xuē tiě rú ní

Meanings: Cutting through iron like mud (describes something extremely sharp)., Cắt sắt như bùn (mô tả thứ gì đó cực kỳ sắc bén), 切削铁器如同斩剁泥土一样。形容兵刃极其锋利。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十一回“那青鈍剑砍铁如泥,锋利无比。”[例]这口剑虽不能说~,也似花马剑一般锋利。——姚雪垠《李自成》第一卷“第五章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 刂, 肖, 失, 钅, 口, 女, 尼, 氵

Chinese meaning: 切削铁器如同斩剁泥土一样。形容兵刃极其锋利。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十一回“那青鈍剑砍铁如泥,锋利无比。”[例]这口剑虽不能说~,也似花马剑一般锋利。——姚雪垠《李自成》第一卷“第五章。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi vũ khí hoặc công cụ sắc bén.

Example: 这把宝剑削铁如泥。

Example pinyin: zhè bǎ bǎo jiàn xuē tiě rú ní 。

Tiếng Việt: Thanh bảo kiếm này sắc đến mức cắt sắt như bùn.

削铁如泥
xuē tiě rú ní
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt sắt như bùn (mô tả thứ gì đó cực kỳ sắc bén)

Cutting through iron like mud (describes something extremely sharp).

切削铁器如同斩剁泥土一样。形容兵刃极其锋利。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十一回“那青鈍剑砍铁如泥,锋利无比。”[例]这口剑虽不能说~,也似花马剑一般锋利。——姚雪垠《李自成》第一卷“第五章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

削铁如泥 (xuē tiě rú ní) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung