Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削肩
Pinyin: xuē jiān
Meanings: Slender shoulders (a physical characteristic)., Vai gầy, vai thon (đặc điểm cơ thể), ①即“溜肩”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 肖, 户, 月
Chinese meaning: ①即“溜肩”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết. Mô tả đặc điểm vai gầy, thường sử dụng trong miêu tả ngoại hình.
Example: 她有一双削肩。
Example pinyin: tā yǒu yì shuāng xiāo jiān 。
Tiếng Việt: Cô ấy có đôi vai thon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai gầy, vai thon (đặc điểm cơ thể)
Nghĩa phụ
English
Slender shoulders (a physical characteristic).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“溜肩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!