Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削职为民
Pinyin: xuē zhí wéi mín
Meanings: Bãi chức, giáng xuống làm dân thường, To dismiss someone from their position and reduce them to being an ordinary citizen., 撤掉官职,降为平民。[出处]清·陈忱《水浒后传》第十九回“王黼大怒,将宋昭削职为民。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 刂, 肖, 只, 耳, 为, 民
Chinese meaning: 撤掉官职,降为平民。[出处]清·陈忱《水浒后传》第十九回“王黼大怒,将宋昭削职为民。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường chỉ trừng phạt đối với quan chức phạm tội.
Example: 那位官员因贪污被削职为民。
Example pinyin: nà wèi guān yuán yīn tān wū bèi xuē zhí wéi mín 。
Tiếng Việt: Vị quan chức đó đã bị bãi chức và trở thành dân thường vì tham nhũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bãi chức, giáng xuống làm dân thường
Nghĩa phụ
English
To dismiss someone from their position and reduce them to being an ordinary citizen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撤掉官职,降为平民。[出处]清·陈忱《水浒后传》第十九回“王黼大怒,将宋昭削职为民。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế