Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削白
Pinyin: xuē bái
Meanings: Gọt sạch, làm trắng (bề mặt vật liệu)., To shave clean, to whiten (the surface of a material)., ①削去皮革的肉面使其厚度均匀。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 肖, 白
Chinese meaning: ①削去皮革的肉面使其厚度均匀。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường mô tả hành động gọt bỏ lớp bên ngoài để làm sạch hoặc lộ ra màu trắng.
Example: 他把铅笔削白了。
Example pinyin: tā bǎ qiān bǐ xiāo bái le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gọt sạch chiếc bút chì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọt sạch, làm trắng (bề mặt vật liệu).
Nghĩa phụ
English
To shave clean, to whiten (the surface of a material).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
削去皮革的肉面使其厚度均匀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!