Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 削尖脑袋

Pinyin: xuē jiān nǎo dài

Meanings: Dồn hết tâm trí, cố gắng suy nghĩ rất sâu (thường mang ý châm biếm), To think very hard, rack one’s brains (often sarcastic)., ①形容一个人伪装,粉饰,拚命钻营的丑态。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 刂, 肖, 大, 小, 㐫, 月, 代, 衣

Chinese meaning: ①形容一个人伪装,粉饰,拚命钻营的丑态。

Grammar: Thành ngữ ba chữ, diễn đạt trạng thái cố gắng hết sức nhưng thường mang sắc thái châm biếm hoặc hài hước.

Example: 为了得到这份工作,他削尖脑袋想办法。

Example pinyin: wèi liǎo dé dào zhè fèn gōng zuò , tā xuē jiān nǎo dài xiǎng bàn fǎ 。

Tiếng Việt: Để có được công việc này, anh ấy đã cố gắng suy nghĩ rất nhiều cách.

削尖脑袋
xuē jiān nǎo dài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dồn hết tâm trí, cố gắng suy nghĩ rất sâu (thường mang ý châm biếm)

To think very hard, rack one’s brains (often sarcastic).

形容一个人伪装,粉饰,拚命钻营的丑态

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

削尖脑袋 (xuē jiān nǎo dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung