Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削切
Pinyin: xuē qiē
Meanings: To shave or cut off the surface of an object with a knife or sharp tool., Gọt, cắt bỏ lớp bề mặt của một vật bằng dao hoặc công cụ sắc, ①用刀削法而不用模压法把(鞋底皮)切成所需要的形状。*②安上鞋跟以后把(鞋跟)切成符合鞋楦的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 刂, 肖, 七, 刀
Chinese meaning: ①用刀削法而不用模压法把(鞋底皮)切成所需要的形状。*②安上鞋跟以后把(鞋跟)切成符合鞋楦的样子。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường mô tả hành động gọt, cắt tỉa các vật thể nhỏ như trái cây, gỗ...
Example: 他用刀削切苹果皮。
Example pinyin: tā yòng dāo xiāo qiè píng guǒ pí 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng dao gọt vỏ táo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọt, cắt bỏ lớp bề mặt của một vật bằng dao hoặc công cụ sắc
Nghĩa phụ
English
To shave or cut off the surface of an object with a knife or sharp tool.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用刀削法而不用模压法把(鞋底皮)切成所需要的形状
安上鞋跟以后把(鞋跟)切成符合鞋楦的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!