Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削价
Pinyin: xuē jià
Meanings: Giảm giá, hạ giá (thường dùng trong kinh doanh), To cut prices, to reduce prices (commonly used in business)., ①降低价格。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 肖, 亻, 介
Chinese meaning: ①降低价格。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc mua sắm với ý nghĩa giảm giá để kích cầu.
Example: 这家商店正在削价出售商品。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn zhèng zài xuē jià chū shòu shāng pǐn 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này đang giảm giá bán hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm giá, hạ giá (thường dùng trong kinh doanh)
Nghĩa phụ
English
To cut prices, to reduce prices (commonly used in business).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
降低价格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!