Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剃度

Pinyin: tì dù

Meanings: Lễ xuống tóc khi đi tu; hành động cạo đầu để trở thành nhà sư., Ordination ceremony where one shaves their head to become a monk., ①佛教用语,指给要出家的人剃去头发。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 刂, 弟, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①佛教用语,指给要出家的人剃去头发。

Grammar: Có thể là danh từ chỉ nghi lễ hoặc động từ mô tả hành động. Thường dùng trong bối cảnh tôn giáo.

Example: 他在寺庙里剃度出家了。

Example pinyin: tā zài sì miào lǐ tì dù chū jiā le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã xuống tóc và xuất gia tại chùa.

剃度
tì dù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ xuống tóc khi đi tu; hành động cạo đầu để trở thành nhà sư.

Ordination ceremony where one shaves their head to become a monk.

佛教用语,指给要出家的人剃去头发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剃度 (tì dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung