Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剃头

Pinyin: tì tóu

Meanings: To shave one’s head, cut hair using a razor., Cạo đầu, cắt tóc bằng dao cạo., ①剃去头发

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 刂, 弟, 头

Chinese meaning: ①剃去头发

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các bổ ngữ thời gian.

Example: 他每周都去剃头。

Example pinyin: tā měi zhōu dōu qù tì tóu 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi tuần đều đi cạo đầu.

剃头
tì tóu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạo đầu, cắt tóc bằng dao cạo.

To shave one’s head, cut hair using a razor.

剃去头发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剃头 (tì tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung