Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剂量
Pinyin: jì liàng
Meanings: Liều lượng, số lượng của một chất (thuốc, hóa chất) được sử dụng trong một lần., Dosage, the amount of a substance (medicine, chemical) used in one application., ①指药品使用的量,也指放射线、肥料、污染环境物质的多少。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 刂, 齐, 旦, 里
Chinese meaning: ①指药品使用的量,也指放射线、肥料、污染环境物质的多少。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện sau động từ như '开' (kai1 - kê đơn).
Example: 医生给我开了正确的剂量。
Example pinyin: yī shēng gěi wǒ kāi le zhèng què de jì liàng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã kê cho tôi liều lượng phù hợp.

📷 Chai thủy tinh tròn chứa đầy chất lỏng ma thuật. Minh họa màu nước. Hộp thủy tinh có nút và bong bóng trong nước, cách ly trên nền trắng. Đối với liệu pháp hương thơm, giả kim, ma thuật và hóa học
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liều lượng, số lượng của một chất (thuốc, hóa chất) được sử dụng trong một lần.
Nghĩa phụ
English
Dosage, the amount of a substance (medicine, chemical) used in one application.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指药品使用的量,也指放射线、肥料、污染环境物质的多少
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
