Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剁肉
Pinyin: duò ròu
Meanings: To mince meat., Băm thịt, nghiền thịt., ①用刀快速向下砍肉。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 朵, 肉
Chinese meaning: ①用刀快速向下砍肉。
Grammar: Động từ kết hợp giữa hành động (剁 - băm) và đối tượng (肉 - thịt), thường xuất hiện trong các câu miêu tả hoạt động nấu ăn.
Example: 她在厨房里忙着剁肉。
Example pinyin: tā zài chú fáng lǐ máng zhe duò ròu 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang bận rộn băm thịt trong bếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Băm thịt, nghiền thịt.
Nghĩa phụ
English
To mince meat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用刀快速向下砍肉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!