Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剁碎

Pinyin: duò suì

Meanings: Băm nhỏ, nghiền nát., To chop into small pieces or mince., ①用刀快速向下砍碎。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 刂, 朵, 卒, 石

Chinese meaning: ①用刀快速向下砍碎。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nguyên liệu cần băm nhỏ (như 蒜 - tỏi, 肉 - thịt...).

Example: 请把蒜剁碎。

Example pinyin: qǐng bǎ suàn duò suì 。

Tiếng Việt: Hãy băm nhỏ tỏi.

剁碎
duò suì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Băm nhỏ, nghiền nát.

To chop into small pieces or mince.

用刀快速向下砍碎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剁碎 (duò suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung