Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剁斧

Pinyin: duò fǔ

Meanings: An axe used for chopping or smashing., Cái rìu dùng để chặt, đập., ①用来将木料剁削到大致尺寸的单手操作的小工具。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 刂, 朵, 斤, 父

Chinese meaning: ①用来将木料剁削到大致尺寸的单手操作的小工具。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ. Đôi khi cũng có thể được dùng như động từ trong bối cảnh cụ thể (ví dụ: 剁斧砍柴 - dùng rìu chặt củi).

Example: 他用剁斧劈开了木头。

Example pinyin: tā yòng duò fǔ pī kāi le mù tou 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng rìu để chẻ gỗ.

剁斧
duò fǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái rìu dùng để chặt, đập.

An axe used for chopping or smashing.

用来将木料剁削到大致尺寸的单手操作的小工具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剁斧 (duò fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung