Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刿鉥肝肾
Pinyin: guì xù gān shèn
Meanings: Gây tổn thương nghiêm trọng đến nội tạng, ám chỉ nỗi đau thể xác và tinh thần cùng cực., Causing serious damage to internal organs, metaphorically indicating extreme physical and mental pain., 形容穷思苦索,刻意为之。同刿鉥心腑”。[出处]清·陈廷焯《白雨斋词话》卷四江橙里词清远而蕴藉,沈沃田称其‘刿鉥肝肾,磨濯心志,苦心孤诣以为词’。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 刂, 岁, 干, 月, 〢, 又
Chinese meaning: 形容穷思苦索,刻意为之。同刿鉥心腑”。[出处]清·陈廷焯《白雨斋词话》卷四江橙里词清远而蕴藉,沈沃田称其‘刿鉥肝肾,磨濯心志,苦心孤诣以为词’。”
Grammar: Đây là thành ngữ ít gặp, chủ yếu được sử dụng trong văn học để diễn tả nỗi đau thể xác và tinh thần cực độ.
Example: 长期的折磨让他感觉像是刿鉥肝肾。
Example pinyin: cháng qī de zhé mó ràng tā gǎn jué xiàng shì guì shù gān shèn 。
Tiếng Việt: Những năm tháng tra tấn khiến anh ấy cảm nhận như gan ruột bị cắt nát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây tổn thương nghiêm trọng đến nội tạng, ám chỉ nỗi đau thể xác và tinh thần cùng cực.
Nghĩa phụ
English
Causing serious damage to internal organs, metaphorically indicating extreme physical and mental pain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容穷思苦索,刻意为之。同刿鉥心腑”。[出处]清·陈廷焯《白雨斋词话》卷四江橙里词清远而蕴藉,沈沃田称其‘刿鉥肝肾,磨濯心志,苦心孤诣以为词’。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế