Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刿心刳肺
Pinyin: guì xīn kū fèi
Meanings: Đau đớn tận tim gan, buồn phiền đến cùng cực., Heart-wrenching pain, sorrow reaching its peak., 形容费尽心思,刻意为之。[出处]清·方东树《答叶溥求论古文书》“夫文亦第期各适一世之用而已,而必刿心刳肺,断断焉以师乎古人若此者,何也?以为不如是,则不足以为文也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 刂, 岁, 心, 夸, 巿, 月
Chinese meaning: 形容费尽心思,刻意为之。[出处]清·方东树《答叶溥求论古文书》“夫文亦第期各适一世之用而已,而必刿心刳肺,断断焉以师乎古人若此者,何也?以为不如是,则不足以为文也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả nỗi đau hoặc buồn phiền vô cùng sâu sắc.
Example: 听到这个噩耗,他感到刿心刳肺。
Example pinyin: tīng dào zhè ge è hào , tā gǎn dào guì xīn kū fèi 。
Tiếng Việt: Khi nghe tin dữ, anh ấy cảm thấy đau đớn tận tim gan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau đớn tận tim gan, buồn phiền đến cùng cực.
Nghĩa phụ
English
Heart-wrenching pain, sorrow reaching its peak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容费尽心思,刻意为之。[出处]清·方东树《答叶溥求论古文书》“夫文亦第期各适一世之用而已,而必刿心刳肺,断断焉以师乎古人若此者,何也?以为不如是,则不足以为文也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế