Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To carve/engrave., Khắc, chạm khắc, ①雕,用刀子挖:刻本(雕版印成的书本)。刻石。刻字。刻板。刻舟求剑。*②古代用漏壶记时,一昼夜共一百刻。今用钟表计时,一刻等于十五分钟:五点一刻。*③时间:此刻。即刻。顷刻(极短时间)。时刻。刻不容缓。*④形容程度极深:深刻。刻意。刻骨(感受深切入骨)。刻苦。*⑤不厚道:刻毒。刻薄。尖刻。苛刻。*⑥同“克”。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 亥, 刂

Chinese meaning: ①雕,用刀子挖:刻本(雕版印成的书本)。刻石。刻字。刻板。刻舟求剑。*②古代用漏壶记时,一昼夜共一百刻。今用钟表计时,一刻等于十五分钟:五点一刻。*③时间:此刻。即刻。顷刻(极短时间)。时刻。刻不容缓。*④形容程度极深:深刻。刻意。刻骨(感受深切入骨)。刻苦。*⑤不厚道:刻毒。刻薄。尖刻。苛刻。*⑥同“克”。

Hán Việt reading: khắc

Grammar: Động từ một âm tiết, thường được bổ sung bởi đối tượng và nơi thực hiện hành động.

Example: 他在石头上刻了一句话。

Example pinyin: tā zài shí tou shàng kè le yí jù huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã khắc một câu lên tảng đá.

HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc, chạm khắc

khắc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To carve/engrave.

雕,用刀子挖

刻本(雕版印成的书本)。刻石。刻字。刻板。刻舟求剑

古代用漏壶记时,一昼夜共一百刻。今用钟表计时,一刻等于十五分钟

五点一刻

时间

此刻。即刻。顷刻(极短时间)。时刻。刻不容缓

形容程度极深

深刻。刻意。刻骨(感受深切入骨)。刻苦

不厚道

刻毒。刻薄。尖刻。苛刻

同“克”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刻 (kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung