Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻骨铭心
Pinyin: kè gǔ míng xīn
Meanings: Ghi nhớ sâu sắc, không bao giờ quên., Deeply engraved in one's memory, unforgettable., 铭刻在心灵深处。形容记忆深刻,永远不忘。[出处]唐·李白《上安州李长史书》“深荷王公之德,铭刻心骨。”[例]万望太尉慈悯,救拔深陷之人,得瞻天日,~,誓图死保。——明·施耐庵《水浒全传》第八十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 亥, 刂, 月, 名, 钅, 心
Chinese meaning: 铭刻在心灵深处。形容记忆深刻,永远不忘。[出处]唐·李白《上安州李长史书》“深荷王公之德,铭刻心骨。”[例]万望太尉慈悯,救拔深陷之人,得瞻天日,~,誓图死保。——明·施耐庵《水浒全传》第八十回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc ý nghĩa đặc biệt của một sự kiện.
Example: 这件事让我刻骨铭心。
Example pinyin: zhè jiàn shì ràng wǒ kè gǔ míng xīn 。
Tiếng Việt: Việc này khiến tôi ghi nhớ sâu sắc không bao giờ quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi nhớ sâu sắc, không bao giờ quên.
Nghĩa phụ
English
Deeply engraved in one's memory, unforgettable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铭刻在心灵深处。形容记忆深刻,永远不忘。[出处]唐·李白《上安州李长史书》“深荷王公之德,铭刻心骨。”[例]万望太尉慈悯,救拔深陷之人,得瞻天日,~,誓图死保。——明·施耐庵《水浒全传》第八十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế