Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻雾裁风
Pinyin: kè wù cái fēng
Meanings: Khắc sương cắt gió; miêu tả tài năng xuất chúng trong nghệ thuật viết lách hoặc nghệ thuật khác., Carving mist and cutting wind; describing extraordinary talent in writing or other arts., 比喻擅长山水风光描写。[出处]明·袁宏道《和丘长孺》“五言七言信手成,刻雾裁风好饥骨。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亥, 刂, 务, 雨, 衣, 𢦏, 㐅, 几
Chinese meaning: 比喻擅长山水风光描写。[出处]明·袁宏道《和丘长孺》“五言七言信手成,刻雾裁风好饥骨。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng nhiều trong văn chương cổ điển để ca ngợi tài năng vượt trội.
Example: 他的文章真可谓刻雾裁风。
Example pinyin: tā de wén zhāng zhēn kě wèi kè wù cái fēng 。
Tiếng Việt: Bài văn của anh ấy quả thực có thể gọi là khắc sương cắt gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc sương cắt gió; miêu tả tài năng xuất chúng trong nghệ thuật viết lách hoặc nghệ thuật khác.
Nghĩa phụ
English
Carving mist and cutting wind; describing extraordinary talent in writing or other arts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻擅长山水风光描写。[出处]明·袁宏道《和丘长孺》“五言七言信手成,刻雾裁风好饥骨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế