Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻镂

Pinyin: kè lòu

Meanings: Khắc chạm, điêu khắc tinh xảo., To carve or engrave delicately., ①雕刻。[例]门窗刻镂精致。*②铭刻;铭记。[例]那种情状,深深地刻镂在他的心头。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 亥, 刂, 娄, 钅

Chinese meaning: ①雕刻。[例]门窗刻镂精致。*②铭刻;铭记。[例]那种情状,深深地刻镂在他的心头。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả kỹ thuật điêu khắc tinh vi trên gỗ, đá, kim loại, v.v.

Example: 工匠精心刻镂花纹。

Example pinyin: gōng jiàng jīng xīn kè lòu huā wén 。

Tiếng Việt: Người thợ khắc chạm hoa văn một cách tỉ mỉ.

刻镂
kè lòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc chạm, điêu khắc tinh xảo.

To carve or engrave delicately.

雕刻。门窗刻镂精致

铭刻;铭记。那种情状,深深地刻镂在他的心头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...