Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻足适屦
Pinyin: kè zú shì jù
Meanings: Khắc chân cho vừa giày; áp đặt cái riêng vào khuôn khổ chung (ý nói làm sai lệch bản chất để phù hợp với tiêu chuẩn)., Carving the foot to fit the shoe; forcing individuality into a general mold (implying distorting essence to meet standards)., 屦麻制的单底鞋。按照鞋的大小来削自己的脚。比喻主次颠倒。[出处]宋·陆游《读何斯举黄州秋居杂咏次其韵》“昔人亦有言,刻足以适屦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 亥, 刂, 口, 龰, 舌, 辶, 娄, 尸, 彳
Chinese meaning: 屦麻制的单底鞋。按照鞋的大小来削自己的脚。比喻主次颠倒。[出处]宋·陆游《读何斯举黄州秋居杂咏次其韵》“昔人亦有言,刻足以适屦。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao, hay dùng để phê phán các chính sách hoặc phương pháp không linh hoạt.
Example: 教育不应刻足适屦。
Example pinyin: jiào yù bú yìng kè zú shì jù 。
Tiếng Việt: Giáo dục không nên áp đặt cái riêng vào khuôn khổ chung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc chân cho vừa giày; áp đặt cái riêng vào khuôn khổ chung (ý nói làm sai lệch bản chất để phù hợp với tiêu chuẩn).
Nghĩa phụ
English
Carving the foot to fit the shoe; forcing individuality into a general mold (implying distorting essence to meet standards).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屦麻制的单底鞋。按照鞋的大小来削自己的脚。比喻主次颠倒。[出处]宋·陆游《读何斯举黄州秋居杂咏次其韵》“昔人亦有言,刻足以适屦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế