Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻记
Pinyin: kè jì
Meanings: To engrave or deeply remember., Khắc ghi, ghi nhớ sâu sắc., ①牢牢记住。[例]刻记在心。[例]刻在器物上的标记。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亥, 刂, 己, 讠
Chinese meaning: ①牢牢记住。[例]刻记在心。[例]刻在器物上的标记。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc miêu tả việc ghi nhớ điều gì đó quan trọng.
Example: 这段话值得我们刻记在心。
Example pinyin: zhè duàn huà zhí dé wǒ men kè jì zài xīn 。
Tiếng Việt: Đoạn văn này đáng để chúng ta khắc ghi trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc ghi, ghi nhớ sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To engrave or deeply remember.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牢牢记住。刻记在心。刻在器物上的标记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!