Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻薄寡思
Pinyin: kè bó guǎ sī
Meanings: Cay nghiệt và thiếu suy nghĩ; ác miệng, không quan tâm đến cảm xúc người khác., Harsh and thoughtless; malicious speech, disregarding others' feelings., 寡少。待人说话冷酷无情,不厚道。[出处]冯至《朱自清先生》“党同伐异,刻薄寡思在朱先生写的文字里是读不到的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 亥, 刂, 溥, 艹, 丆, 且, 分, 宀, 心, 田
Chinese meaning: 寡少。待人说话冷酷无情,不厚道。[出处]冯至《朱自清先生》“党同伐异,刻薄寡思在朱先生写的文字里是读不到的。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán những người có lời nói ác ý và cư xử thiếu cân nhắc.
Example: 这种人真是刻薄寡思。
Example pinyin: zhè zhǒng rén zhēn shì kè bó guǎ sī 。
Tiếng Việt: Loại người này thật sự cay nghiệt và thiếu suy nghĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cay nghiệt và thiếu suy nghĩ; ác miệng, không quan tâm đến cảm xúc người khác.
Nghĩa phụ
English
Harsh and thoughtless; malicious speech, disregarding others' feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寡少。待人说话冷酷无情,不厚道。[出处]冯至《朱自清先生》“党同伐异,刻薄寡思在朱先生写的文字里是读不到的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế