Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻苦
Pinyin: kè kǔ
Meanings: Cần cù, chăm chỉ, nỗ lực vượt bậc., Hardworking, diligent, making extraordinary efforts., ①勤奋努力;不怕吃苦。[例]刻苦学习。*②(生活)∶俭省。[例]生活刻苦。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亥, 刂, 古, 艹
Chinese meaning: ①勤奋努力;不怕吃苦。[例]刻苦学习。*②(生活)∶俭省。[例]生活刻苦。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả thái độ học tập hoặc làm việc.
Example: 他学习非常刻苦。
Example pinyin: tā xué xí fēi cháng kè kǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy học tập rất chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cần cù, chăm chỉ, nỗ lực vượt bậc.
Nghĩa phụ
English
Hardworking, diligent, making extraordinary efforts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勤奋努力;不怕吃苦。刻苦学习
(生活)∶俭省。生活刻苦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!