Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻肌刻骨
Pinyin: kè jī kè gǔ
Meanings: Khắc sâu vào da thịt và xương cốt (ám chỉ sự đau đớn hoặc kỷ niệm khó quên)., Engraved deeply into flesh and bones (referring to unforgettable pain or memories)., 形容感受极深刻。[出处]三国·魏·曹植《上责躬应绍诗表》“刻肌刻骨,追思罪戾,昼分而食,夜分而寝。”[例]此事真可为~者也。——唐·吴兢《开元升平源》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亥, 刂, 几, 月
Chinese meaning: 形容感受极深刻。[出处]三国·魏·曹植《上责躬应绍诗表》“刻肌刻骨,追思罪戾,昼分而食,夜分而寝。”[例]此事真可为~者也。——唐·吴兢《开元升平源》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để biểu thị ký ức sâu sắc hoặc trải nghiệm đau đớn.
Example: 那次失败让他刻肌刻骨。
Example pinyin: nà cì shī bài ràng tā kè jī kè gǔ 。
Tiếng Việt: Lần thất bại đó đã khắc sâu vào tâm trí anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc sâu vào da thịt và xương cốt (ám chỉ sự đau đớn hoặc kỷ niệm khó quên).
Nghĩa phụ
English
Engraved deeply into flesh and bones (referring to unforgettable pain or memories).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容感受极深刻。[出处]三国·魏·曹植《上责躬应绍诗表》“刻肌刻骨,追思罪戾,昼分而食,夜分而寝。”[例]此事真可为~者也。——唐·吴兢《开元升平源》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế