Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻画无盐
Pinyin: kè huà wú yán
Meanings: Emphasize ugliness (referring to highlighting flaws)., Khắc họa vẻ xấu xí (ám chỉ việc làm nổi bật khuyết điểm)., 无盐传说中的古代丑女。精细地描摹丑女无盐。比喻以丑比美,引喻比拟得不恰当。[出处]《晋书·周凯传》“何乃刻画无盐,唐突西施也。”[例]仿数珠儿,~唐突。——宋·陈亮《桂香枝》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 亥, 刂, 一, 凵, 田, 尢, 圤, 皿
Chinese meaning: 无盐传说中的古代丑女。精细地描摹丑女无盐。比喻以丑比美,引喻比拟得不恰当。[出处]《晋书·周凯传》“何乃刻画无盐,唐突西施也。”[例]仿数珠儿,~唐突。——宋·陈亮《桂香枝》词。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường mang tính phê phán.
Example: 他在文章中刻画无盐,让读者感到不舒服。
Example pinyin: tā zài wén zhāng zhōng kè huà wú yán , ràng dú zhě gǎn dào bù shū fú 。
Tiếng Việt: Trong bài viết, anh ta khắc họa vẻ xấu xí, khiến người đọc cảm thấy khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc họa vẻ xấu xí (ám chỉ việc làm nổi bật khuyết điểm).
Nghĩa phụ
English
Emphasize ugliness (referring to highlighting flaws).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无盐传说中的古代丑女。精细地描摹丑女无盐。比喻以丑比美,引喻比拟得不恰当。[出处]《晋书·周凯传》“何乃刻画无盐,唐突西施也。”[例]仿数珠儿,~唐突。——宋·陈亮《桂香枝》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế