Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻画入微
Pinyin: kè huà rù wēi
Meanings: Portrayed in great detail, down to the smallest point., Khắc họa rất tỉ mỉ, chi tiết đến từng điểm nhỏ nhất., 微细小。精心细致地描摹,连极小之处也不大意。形容认真细致,一丝不苟。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 亥, 刂, 一, 凵, 田, 入, 彳
Chinese meaning: 微细小。精心细致地描摹,连极小之处也不大意。形容认真细致,一丝不苟。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để khen ngợi sự tỉ mỉ trong nghệ thuật hoặc mô tả.
Example: 这幅画刻画入微,令人叹为观止。
Example pinyin: zhè fú huà kè huà rù wēi , lìng rén tàn wéi guān zhǐ 。
Tiếng Việt: Bức tranh này khắc họa rất tỉ mỉ, khiến người ta phải thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc họa rất tỉ mỉ, chi tiết đến từng điểm nhỏ nhất.
Nghĩa phụ
English
Portrayed in great detail, down to the smallest point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微细小。精心细致地描摹,连极小之处也不大意。形容认真细致,一丝不苟。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế