Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻毒
Pinyin: kè dú
Meanings: Malicious, cruel, full of hatred., Ác độc, tàn nhẫn, đầy thù hận., ①刻薄狠毒。[例]老太太还有许多刻毒的话没说。[例]对人刻毒。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 亥, 刂, 母, 龶
Chinese meaning: ①刻薄狠毒。[例]老太太还有许多刻毒的话没说。[例]对人刻毒。
Grammar: Thường dùng để mô tả lời nói hoặc hành động gây tổn thương sâu sắc cho người khác.
Example: 他的话听起来刻毒无比。
Example pinyin: tā de huà tīng qǐ lái kè dú wú bǐ 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta nghe rất ác độc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ác độc, tàn nhẫn, đầy thù hận.
Nghĩa phụ
English
Malicious, cruel, full of hatred.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刻薄狠毒。老太太还有许多刻毒的话没说。对人刻毒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!