Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻板
Pinyin: kè bǎn
Meanings: Rigid, stereotyped, inflexible., Cứng nhắc, khuôn mẫu, thiếu linh hoạt., ①印刷用的雕刻底板。[例]刻板印刷。*②比喻处事不灵活,不能随机应变。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亥, 刂, 反, 木
Chinese meaning: ①印刷用的雕刻底板。[例]刻板印刷。*②比喻处事不灵活,不能随机应变。
Grammar: Dùng để miêu tả tính chất bảo thủ hoặc thiếu sáng tạo trong một hành vi hay phương pháp.
Example: 他的教学方法太刻板了。
Example pinyin: tā de jiào xué fāng fǎ tài kè bǎn le 。
Tiếng Việt: Phương pháp giảng dạy của anh ấy quá cứng nhắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng nhắc, khuôn mẫu, thiếu linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Rigid, stereotyped, inflexible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
印刷用的雕刻底板。刻板印刷
比喻处事不灵活,不能随机应变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!