Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻木为吏
Pinyin: kè mù wéi lì
Meanings: Khắc gỗ thành hình quan lại (ám chỉ việc khắc họa hoặc tạo dựng những thứ không tự nhiên)., Carve wood into officials (metaphor for creating or portraying unnatural things)., 意思是不能受狱吏的污辱,即使是木头做的狱吏也不能见他。形容狱吏的凶暴可畏。[出处]《汉书·司马迁传》“故士有画地为牢势不入,削木为吏议不对,定计于鲜也。”《汉书·路温舒传》刻木为吏,期不对。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 亥, 刂, 木, 为, 一, 史
Chinese meaning: 意思是不能受狱吏的污辱,即使是木头做的狱吏也不能见他。形容狱吏的凶暴可畏。[出处]《汉书·司马迁传》“故士有画地为牢势不入,削木为吏议不对,定计于鲜也。”《汉书·路温舒传》刻木为吏,期不对。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong đời sống hằng ngày, mang tính hình tượng cao.
Example: 古代人用刻木为吏的方法记录历史。
Example pinyin: gǔ dài rén yòng kè mù wèi lì de fāng fǎ jì lù lì shǐ 。
Tiếng Việt: Người xưa dùng phương pháp khắc gỗ thành hình quan lại để ghi lại lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc gỗ thành hình quan lại (ám chỉ việc khắc họa hoặc tạo dựng những thứ không tự nhiên).
Nghĩa phụ
English
Carve wood into officials (metaphor for creating or portraying unnatural things).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意思是不能受狱吏的污辱,即使是木头做的狱吏也不能见他。形容狱吏的凶暴可畏。[出处]《汉书·司马迁传》“故士有画地为牢势不入,削木为吏议不对,定计于鲜也。”《汉书·路温舒传》刻木为吏,期不对。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế