Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻意
Pinyin: kè yì
Meanings: Deliberately, with clear intention., Một cách cố ý, có chủ đích rõ ràng., ①克制欲望。[例]刻意,则行不肆。*②用上全部心思。[例]刻意求工。[例]刻意求精。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 21
Radicals: 亥, 刂, 心, 音
Chinese meaning: ①克制欲望。[例]刻意,则行不肆。*②用上全部心思。[例]刻意求工。[例]刻意求精。
Grammar: Là trạng từ, thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động trong câu. Có thể thay thế bằng 故意 trong một số ngữ cảnh.
Example: 他刻意回避了这个问题。
Example pinyin: tā kè yì huí bì le zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố ý né tránh câu hỏi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách cố ý, có chủ đích rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Deliberately, with clear intention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
克制欲望。刻意,则行不肆
用上全部心思。刻意求工。刻意求精
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!