Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻意经营
Pinyin: kè yì jīng yíng
Meanings: Cố gắng quản lý hoặc duy trì một cách cẩn thận và có mục đích., To deliberately manage or maintain carefully and purposefully., 刻意用尽心思;经营计划管理。指用心筹画。[出处]清·王晫《今世说·规箴》“此事定须霞思云想,刻意经营,奈何颓唐落墨,便布人间?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 亥, 刂, 心, 音, 纟, 吕
Chinese meaning: 刻意用尽心思;经营计划管理。指用心筹画。[出处]清·王晫《今世说·规箴》“此事定须霞思云想,刻意经营,奈何颓唐落墨,便布人间?”
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh kinh doanh hoặc quản lý tài sản, dự án. ‘刻意’ nhấn mạnh tính chủ đích.
Example: 这家公司刻意经营多年,终于取得了成功。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī kè yì jīng yíng duō nián , zhōng yú qǔ dé le chéng gōng 。
Tiếng Việt: Công ty này đã cố gắng duy trì nhiều năm trời và cuối cùng đã thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng quản lý hoặc duy trì một cách cẩn thận và có mục đích.
Nghĩa phụ
English
To deliberately manage or maintain carefully and purposefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刻意用尽心思;经营计划管理。指用心筹画。[出处]清·王晫《今世说·规箴》“此事定须霞思云想,刻意经营,奈何颓唐落墨,便布人间?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế