Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻意求工
Pinyin: kè yì qiú gōng
Meanings: To strive for perfection and meticulousness in work., Cố gắng hết sức để đạt được sự hoàn hảo, tỉ mỉ trong công việc., 工精致、完好。用尽心思使文章或工艺品更精巧。[出处]清·况周颐《蕙风词话》第二卷“此等词语浅情深,妙在字句之表,便觉刻意求工,是无端多费气力。”[例]他写文章~、一丝不苟。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 亥, 刂, 心, 音, 一, 丶, 氺, 工
Chinese meaning: 工精致、完好。用尽心思使文章或工艺品更精巧。[出处]清·况周颐《蕙风词话》第二卷“此等词语浅情深,妙在字句之表,便觉刻意求工,是无端多费气力。”[例]他写文章~、一丝不苟。
Grammar: Thường dùng để mô tả thái độ nghiêm túc và cẩn thận của người thực hiện công việc. Là thành ngữ bốn chữ.
Example: 他做事总是刻意求工。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì kè yì qiú gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn cố gắng hết sức để làm việc thật hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng hết sức để đạt được sự hoàn hảo, tỉ mỉ trong công việc.
Nghĩa phụ
English
To strive for perfection and meticulousness in work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
工精致、完好。用尽心思使文章或工艺品更精巧。[出处]清·况周颐《蕙风词话》第二卷“此等词语浅情深,妙在字句之表,便觉刻意求工,是无端多费气力。”[例]他写文章~、一丝不苟。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế