Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻写

Pinyin: kè xiě

Meanings: Khắc chữ hoặc viết lên bề mặt cứng., To engrave or write on a hard surface., ①用铁笔在蜡纸上写字制板。[例]一共刻写了十张蜡纸。*②表示。[例]那脸上,那眼神,分明刻写着焦急和痛苦。[例]雕刻缮写。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亥, 刂, 与, 冖

Chinese meaning: ①用铁笔在蜡纸上写字制板。[例]一共刻写了十张蜡纸。*②表示。[例]那脸上,那眼神,分明刻写着焦急和痛苦。[例]雕刻缮写。

Grammar: Động từ mô tả hành động khắc chữ, thường đi kèm tân ngữ là vật liệu cứng.

Example: 他在石头上刻写了几个字。

Example pinyin: tā zài shí tou shàng kè xiě le jǐ gè zì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã khắc vài chữ lên đá.

刻写 - kè xiě
刻写
kè xiě

📷 Làm Bia Mộ

刻写
kè xiě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc chữ hoặc viết lên bề mặt cứng.

To engrave or write on a hard surface.

用铁笔在蜡纸上写字制板。一共刻写了十张蜡纸

表示。那脸上,那眼神,分明刻写着焦急和痛苦。雕刻缮写

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...