Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻丝

Pinyin: kè sī

Meanings: Kỹ thuật chạm khắc trên lụa., Silk carving technique., ①同“缂丝”。用彩色丝线织成图案的丝织品。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亥, 刂, 一

Chinese meaning: ①同“缂丝”。用彩色丝线织成图案的丝织品。

Grammar: Danh từ chỉ loại hình nghệ thuật hoặc kỹ thuật thủ công.

Example: 这种工艺是传统的刻丝技术。

Example pinyin: zhè zhǒng gōng yì shì chuán tǒng de kè sī jì shù 。

Tiếng Việt: Kỹ thuật này là kỹ thuật khắc trên lụa truyền thống.

刻丝
kè sī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ thuật chạm khắc trên lụa.

Silk carving technique.

同“缂丝”。用彩色丝线织成图案的丝织品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刻丝 (kè sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung