Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻不容松
Pinyin: kè bù róng sōng
Meanings: No room for slackness, must be strict and vigilant., Không thể lơi lỏng, cần phải nghiêm khắc đúng lúc., 片刻也不能松懈。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 亥, 刂, 一, 宀, 谷, 公, 木
Chinese meaning: 片刻也不能松懈。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của kỷ luật và sự cẩn trọng.
Example: 做这件事必须刻不容松。
Example pinyin: zuò zhè jiàn shì bì xū kè bù róng sōng 。
Tiếng Việt: Làm việc này cần phải cẩn thận không lơi lỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể lơi lỏng, cần phải nghiêm khắc đúng lúc.
Nghĩa phụ
English
No room for slackness, must be strict and vigilant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
片刻也不能松懈。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế