Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺
Pinyin: cì
Meanings: To stab, prick; thorn, sharp object, Đâm, chích; cái gai, vật nhọn, ①象声词:刺地滑了一跤。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 刂, 朿
Chinese meaning: ①象声词:刺地滑了一跤。
Hán Việt reading: thứ.thích
Grammar: Khi làm động từ, mang nghĩa tác động bằng vật nhọn. Làm danh từ thì chỉ vật nhọn, gai.
Example: 玫瑰花有刺。
Example pinyin: méi guī huā yǒu cì 。
Tiếng Việt: Hoa hồng có gai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đâm, chích; cái gai, vật nhọn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thứ.thích
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stab, prick; thorn, sharp object
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刺地滑了一跤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!