Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺配
Pinyin: cì pèi
Meanings: Xăm mặt và đày đi nơi xa xưa kia (hình phạt thời cổ đại Trung Quốc)., Facial tattooing and banishment, ancient Chinese punishment., ①古代在犯人脸部刺字并发配边远地方。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 朿, 己, 酉
Chinese meaning: ①古代在犯人脸部刺字并发配边远地方。
Grammar: Động từ chuyên dùng trong ngữ cảnh lịch sử, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 在古代,罪犯经常被刺配。
Example pinyin: zài gǔ dài , zuì fàn jīng cháng bèi cì pèi 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, tội phạm thường bị xăm mặt và đày đi nơi xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xăm mặt và đày đi nơi xa xưa kia (hình phạt thời cổ đại Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Facial tattooing and banishment, ancient Chinese punishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代在犯人脸部刺字并发配边远地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!