Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺股悬梁
Pinyin: cì gǔ xuán liáng
Meanings: To study extremely hard and diligently., Gắng sức học tập chăm chỉ, khắc khổ., 形容刻苦学习。[出处]《战国策·秦策一》“(苏秦)读书欲睡,引锥自刺其股。”《太平御览》卷三百六十三引《汉书》孙敬字文宝,好学,晨夕不休,及至眠睡疲寝,以绳系头,悬屋梁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 刂, 朿, 月, 殳, 县, 心, 刅, 木, 氵
Chinese meaning: 形容刻苦学习。[出处]《战国策·秦策一》“(苏秦)读书欲睡,引锥自刺其股。”《太平御览》卷三百六十三引《汉书》孙敬字文宝,好学,晨夕不休,及至眠睡疲寝,以绳系头,悬屋梁。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa biểu trưng cho sự nỗ lực bền bỉ trong học tập.
Example: 他为了考试刺股悬梁地学习。
Example pinyin: tā wèi le kǎo shì cì gǔ xuán liáng dì xué xí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã cố gắng học tập hết mình để thi cử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gắng sức học tập chăm chỉ, khắc khổ.
Nghĩa phụ
English
To study extremely hard and diligently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容刻苦学习。[出处]《战国策·秦策一》“(苏秦)读书欲睡,引锥自刺其股。”《太平御览》卷三百六十三引《汉书》孙敬字文宝,好学,晨夕不休,及至眠睡疲寝,以绳系头,悬屋梁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế