Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刺眼

Pinyin: cì yǎn

Meanings: Dazzling, glaring (causing eye discomfort due to strong light)., Chói mắt, làm đau mắt (do ánh sáng quá mạnh)., ①违反礼节标准或社会惯例而使人感到不顺眼;不文雅。[例]她这身打扮在人群中显得很刺眼。*②使睁不开眼。[例]刺眼的亮点。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 刂, 朿, 目, 艮

Chinese meaning: ①违反礼节标准或社会惯例而使人感到不顺眼;不文雅。[例]她这身打扮在人群中显得很刺眼。*②使睁不开眼。[例]刺眼的亮点。

Grammar: Thường dùng để miêu tả ánh sáng hoặc màu sắc gây khó chịu cho mắt.

Example: 太阳光太刺眼了,我不得不戴上墨镜。

Example pinyin: tài yáng guāng tài cì yǎn le , wǒ bù dé bú dài shàng mò jìng 。

Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời quá chói mắt, tôi phải đeo kính râm.

刺眼
cì yǎn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chói mắt, làm đau mắt (do ánh sáng quá mạnh).

Dazzling, glaring (causing eye discomfort due to strong light).

违反礼节标准或社会惯例而使人感到不顺眼;不文雅。她这身打扮在人群中显得很刺眼

使睁不开眼。刺眼的亮点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刺眼 (cì yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung