Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺痛
Pinyin: cì tòng
Meanings: A sharp pain like being pricked by needles., Cảm giác đau đớn nhói như bị kim chích., ①感到剧烈的烧灼样的疼痛。[例]使他的手感到刺痛的一掌击。[例]因切口刺痛而叫喊。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 刂, 朿, 甬, 疒
Chinese meaning: ①感到剧烈的烧灼样的疼痛。[例]使他的手感到刺痛的一掌击。[例]因切口刺痛而叫喊。
Grammar: Động từ mô tả cảm giác đau, có thể xuất hiện sau chủ ngữ và bổ ngữ.
Example: 伤口让我感到刺痛。
Example pinyin: shāng kǒu ràng wǒ gǎn dào cì tòng 。
Tiếng Việt: Vết thương khiến tôi cảm thấy đau nhói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác đau đớn nhói như bị kim chích.
Nghĩa phụ
English
A sharp pain like being pricked by needles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感到剧烈的烧灼样的疼痛。使他的手感到刺痛的一掌击。因切口刺痛而叫喊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!