Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刺激

Pinyin: cì jī

Meanings: To stimulate or provoke a reaction., Kích thích, thúc đẩy hoặc gây ra phản ứng., ①外界事物作用于生物体,使事物起积极变化。[例]刺激生产。[例]刺激神经。*②使精神受到某种影响。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 刂, 朿, 敫, 氵

Chinese meaning: ①外界事物作用于生物体,使事物起积极变化。[例]刺激生产。[例]刺激神经。*②使精神受到某种影响。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc tình huống có tác động mạnh mẽ.

Example: 这部电影非常刺激。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng fēi cháng cì jī 。

Tiếng Việt: Bộ phim này rất kích thích.

刺激 - cì jī
刺激
cì jī

📷 Idea icon set. Creative, business, solution, brainstorming, innovation, Lightbulb, brain, meeting, thinking and management. Editable stroke icons collection vector illustration.

刺激
cì jī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích thích, thúc đẩy hoặc gây ra phản ứng.

To stimulate or provoke a reaction.

外界事物作用于生物体,使事物起积极变化。刺激生产。刺激神经

使精神受到某种影响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...