Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺杀
Pinyin: cì shā
Meanings: Ám sát, giết bằng cách đâm, Assassinate, kill by stabbing, ①用武器暗杀。[例]刺杀一个君主。*②用鱼标捕杀(鱼)或猎杀(野猪)。[例]刺杀大马哈鱼。*③用枪刺同敌人拼杀。[例]新兵们在操场上练刺杀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 朿, 㐅, 朩
Chinese meaning: ①用武器暗杀。[例]刺杀一个君主。*②用鱼标捕杀(鱼)或猎杀(野猪)。[例]刺杀大马哈鱼。*③用枪刺同敌人拼杀。[例]新兵们在操场上练刺杀。
Grammar: Động từ chỉ hành động giết người bằng cách đâm.
Example: 刺客企图刺杀国王。
Example pinyin: cì kè qǐ tú cì shā guó wáng 。
Tiếng Việt: Sát thủ định ám sát nhà vua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám sát, giết bằng cách đâm
Nghĩa phụ
English
Assassinate, kill by stabbing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用武器暗杀。刺杀一个君主
用鱼标捕杀(鱼)或猎杀(野猪)。刺杀大马哈鱼
用枪刺同敌人拼杀。新兵们在操场上练刺杀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!