Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺探
Pinyin: cì tàn
Meanings: Spy on, investigate secrets, Do thám, thăm dò bí mật, ①暗中侦察;探听。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 刂, 朿, 扌, 罙
Chinese meaning: ①暗中侦察;探听。
Grammar: Động từ chỉ hành động thu thập thông tin bí mật qua việc do thám.
Example: 他们派间谍来刺探情报。
Example pinyin: tā men pài jiàn dié lái cì tàn qíng bào 。
Tiếng Việt: Họ cử gián điệp tới để do thám thông tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do thám, thăm dò bí mật
Nghĩa phụ
English
Spy on, investigate secrets
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗中侦察;探听
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!