Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刺心切骨

Pinyin: cì xīn qiè gǔ

Meanings: Deeply heartbroken, excruciating pain, Đau đớn tận tâm can, xương tủy, 指内心极其悲愤。[出处]明·于晃《乞恩疏》“古今人臣于忠,未有如臣父之惨烈也。臣之痛愤,刺心切骨,何时可已!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 刂, 朿, 心, 七, 刀, 月

Chinese meaning: 指内心极其悲愤。[出处]明·于晃《乞恩疏》“古今人臣于忠,未有如臣父之惨烈也。臣之痛愤,刺心切骨,何时可已!”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt mức độ đau khổ sâu sắc về mặt cảm xúc.

Example: 失去亲人让他感到刺心切骨的痛苦。

Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā gǎn dào cì xīn qiè gǔ de tòng kǔ 。

Tiếng Việt: Mất đi người thân khiến anh cảm thấy đau đớn tận tâm can.

刺心切骨
cì xīn qiè gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn tận tâm can, xương tủy

Deeply heartbroken, excruciating pain

指内心极其悲愤。[出处]明·于晃《乞恩疏》“古今人臣于忠,未有如臣父之惨烈也。臣之痛愤,刺心切骨,何时可已!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刺心切骨 (cì xīn qiè gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung