Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刺客

Pinyin: cì kè

Meanings: Sát thủ, kẻ ám sát, Assassin, ①进行暗杀的活动的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 朿, 各, 宀

Chinese meaning: ①进行暗杀的活动的人。

Grammar: Danh từ chỉ người thực hiện hành vi ám sát.

Example: 历史上有很多著名的刺客。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu hěn duō zhù míng de cì kè 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều sát thủ nổi tiếng.

刺客
cì kè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sát thủ, kẻ ám sát

Assassin

进行暗杀的活动的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刺客 (cì kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung