Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刺字

Pinyin: cì zì

Meanings: Xăm chữ lên da (phong tục cổ xưa), Tattooing characters on the skin (ancient custom), ①用针在皮肤上刻文字,并涂上颜色,使字迹明显,古时是一种肉刑

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 刂, 朿, 子, 宀

Chinese meaning: ①用针在皮肤上刻文字,并涂上颜色,使字迹明显,古时是一种肉刑

Grammar: Danh từ chỉ một hình phạt hoặc phong tục trong lịch sử.

Example: 古代犯人的脸上会被刺字。

Example pinyin: gǔ dài fàn rén de liǎn shàng huì bèi cì zì 。

Tiếng Việt: Người phạm tội thời cổ đại bị xăm chữ lên mặt.

刺字
cì zì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xăm chữ lên da (phong tục cổ xưa)

Tattooing characters on the skin (ancient custom)

用针在皮肤上刻文字,并涂上颜色,使字迹明显,古时是一种肉刑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刺字 (cì zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung