Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刺孔

Pinyin: cì kǒng

Meanings: Lỗ nhỏ do bị đâm thủng, Small hole made by piercing, ①扎孔。[例]在一整张纸上同时刺孔的一套针。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 刂, 朿, 乚, 子

Chinese meaning: ①扎孔。[例]在一整张纸上同时刺孔的一套针。

Grammar: Danh từ chỉ các lỗ nhỏ hình thành do tác động đâm xuyên.

Example: 这张纸上有许多刺孔。

Example pinyin: zhè zhāng zhǐ shàng yǒu xǔ duō cì kǒng 。

Tiếng Việt: Trên tờ giấy này có nhiều lỗ nhỏ.

刺孔
cì kǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ nhỏ do bị đâm thủng

Small hole made by piercing

扎孔。在一整张纸上同时刺孔的一套针

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...