Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺史
Pinyin: cì shǐ
Meanings: Sứ quân, một chức quan địa phương thời cổ đại, Governor, a local official title in ancient times, ①古代官名,自汉设立本为监察郡县的官员,宋元以后沿用为一州长官的别称。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 13
Radicals: 刂, 朿, 史
Chinese meaning: ①古代官名,自汉设立本为监察郡县的官员,宋元以后沿用为一州长官的别称。
Grammar: Danh từ lịch sử, chỉ một chức quan đã từng tồn tại trong lịch sử Trung Quốc.
Example: 汉代的刺史负责监察地方政务。
Example pinyin: hàn dài de cì shǐ fù zé jiān chá dì fāng zhèng wù 。
Tiếng Việt: Sứ quân thời Hán chịu trách nhiệm giám sát công việc chính quyền địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sứ quân, một chức quan địa phương thời cổ đại
Nghĩa phụ
English
Governor, a local official title in ancient times
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代官名,自汉设立本为监察郡县的官员,宋元以后沿用为一州长官的别称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!