Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺刺不休
Pinyin: cì cì bù xiū
Meanings: Nói nhiều, liên tục châm chọc, Talking incessantly, continuously mocking, 刺刺多话的样子。形容说话唠叨,没完没了。[出处]唐·韩愈《送殷员外序》“持被入直三省,丁宁顾婢子,语刺刺不能休。”[例]你只听他昨日那一片但行好事,莫问前程”的话,也不怕人厌,~,就知他素日行为之谬。——清·李汝珍《镜花缘》第八十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 刂, 朿, 一, 亻, 木
Chinese meaning: 刺刺多话的样子。形容说话唠叨,没完没了。[出处]唐·韩愈《送殷员外序》“持被入直三省,丁宁顾婢子,语刺刺不能休。”[例]你只听他昨日那一片但行好事,莫问前程”的话,也不怕人厌,~,就知他素日行为之谬。——清·李汝珍《镜花缘》第八十四回。
Grammar: Thành ngữ miêu tả hành vi nói năng khó chịu, thường mang ý tiêu cực.
Example: 他总是刺刺不休,让人受不了。
Example pinyin: tā zǒng shì cì cì bù xiū , ràng rén shòu bù liǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nói móc liên tục khiến người khác không chịu nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói nhiều, liên tục châm chọc
Nghĩa phụ
English
Talking incessantly, continuously mocking
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刺刺多话的样子。形容说话唠叨,没完没了。[出处]唐·韩愈《送殷员外序》“持被入直三省,丁宁顾婢子,语刺刺不能休。”[例]你只听他昨日那一片但行好事,莫问前程”的话,也不怕人厌,~,就知他素日行为之谬。——清·李汝珍《镜花缘》第八十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế